Chấn thương não là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chấn thương não (TBI) là tổn thương cấu trúc và chức năng não bộ do lực cơ học trực tiếp hoặc gián tiếp lên hộp sọ, dẫn đến tổn hại mô và suy giảm chức năng. Định nghĩa này phân biệt rõ với chấn thương sọ não không xâm lấn và chấn thương nặng dựa trên Glasgow Coma Scale, giúp chuẩn hóa tiêu chí chẩn đoán và quản lý điều trị.
Định nghĩa chấn thương não
Chấn thương não (Traumatic Brain Injury – TBI) là tổn thương cấu trúc và chức năng của não bộ do lực cơ học tác động trực tiếp hoặc gián tiếp lên đầu. Lực này có thể phát sinh từ va đập, rơi ngã, tai nạn giao thông hoặc chấn thương xuyên thấu, gây ra tổn thương mô não cấp tính và/hoặc mạn tính. Khái niệm TBI bao quát cả chấn thương não nhẹ, vừa và nặng, phụ thuộc vào mức độ mất ý thức, thay đổi nhận thức và kết quả hình ảnh học.
Chấn thương não nhẹ, thường gọi là chấn động não (concussion), biểu hiện mất ý thức ngắn (< 30 giây) hoặc rối loạn ý thức, đau đầu, chóng mặt, nôn ói, nhưng không phát hiện tổn thương rõ ràng trên CT. Trong khi đó, chấn thương não nặng đi kèm mất ý thức kéo dài (> 24 giờ), rối loạn chức năng thần kinh khu trú, và có thể quan sát thấy máu tụ, phù não trên hình ảnh cộng hưởng từ (MRI) hoặc cắt lớp vi tính (CT).
Định nghĩa TBI thường tham chiếu theo hướng dẫn của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Mỹ (NIH NINDS), với mục tiêu chuẩn hóa tiêu chí chẩn đoán trong nghiên cứu lâm sàng và quản lý điều trị cấp cứu tại các cơ sở y tế lớn CDC, NIH NINDS.
Phân loại chấn thương não
Chấn thương não được phân loại theo Glasgow Coma Scale (GCS) và cơ chế tổn thương. Theo GCS, mức độ nhẹ khi điểm GCS 13–15, trung bình 9–12, nặng ≤ 8. Việc đánh giá GCS ngay tại hiện trường giúp quyết định ưu tiên sơ cứu, chuyển viện và can thiệp phẫu thuật kịp thời.
Theo cơ chế, TBI chia làm chấn động não (concussion) – không có tổn thương cấu trúc rõ ràng, tổn thương xuyên thủng (penetrating injury) – vật thể ngoại lai xuyên qua hộp sọ, và chấn thương quay xoắn (rotational injury) – lực xoay gây tổn thương lan tỏa (diffuse axonal injury). Mỗi loại cơ chế đều có đặc điểm giải phẫu và tổn thương vi mô khác nhau, ảnh hưởng đến tiên lượng và lựa chọn điều trị.
Phân loại | Tiêu chí | Biểu hiện lâm sàng |
---|---|---|
Nhẹ (GCS 13–15) | Mất ý thức ngắn, rối loạn nhận thức thoáng qua | Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi |
Trung bình (GCS 9–12) | Mất ý thức 30–24 giờ | Mờ mắt, buồn nôn, rối loạn chức năng thần kinh nhẹ |
Nặng (GCS ≤8) | Mất ý thức > 24 giờ, điểm GCS ≤ 8 | Liệt nửa người, co giật, bất tỉnh kéo dài |
Phân loại TBI theo hình thái tổn thương trên hình ảnh gồm: tụ máu ngoài màng cứng, tụ máu trong màng cứng, tụ máu nhu mô, phù não khu trú hoặc lan tỏa. Việc xác định chính xác dạng tổn thương giúp phẫu thuật viên lựa chọn kỹ thuật mở hộp sọ giảm áp hoặc dẫn lưu máu tụ.
Dịch tễ học
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính mỗi năm có khoảng 150–300 trường hợp TBI mới trên 100.000 dân, trong đó TBI nhẹ chiếm > 75%. Tỷ lệ này dao động giữa các khu vực do khác biệt về cơ sở hạ tầng giao thông, quy chuẩn an toàn và tiếp cận y tế WHO Neurology Report.
- Thanh thiếu niên (15–24 tuổi) và người già (> 65 tuổi) có nguy cơ cao do tai nạn giao thông và ngã.
- Nam giới thường gặp TBI hơn nữ giới, tỷ lệ nam/nữ khoảng 2–3:1.
- Chi phí y tế trực tiếp và gián tiếp (điều trị, phục hồi chức năng, mất thu nhập) ước tính hàng chục tỷ USD mỗi năm tại Mỹ.
Ở các nước đang phát triển, TBI do tai nạn giao thông chiếm > 50% tổng số ca, trong khi ở nước phát triển, chấn thương do ngã lại chiếm ưu thế ở nhóm người cao tuổi. Thống kê này ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược phòng ngừa và phân bổ nguồn lực y tế công cộng.
Cơ chế bệnh sinh
Cơ chế bệnh sinh của TBI gồm hai giai đoạn chính: tổn thương sơ cấp (primary injury) và tổn thương thứ phát (secondary injury). Tổn thương sơ cấp xảy ra ngay tại thời điểm chấn thương, liên quan đến áp lực, cắt đứt mạch máu và mô não, gây chết tế bào tức thì và đứt sợi trục thần kinh.
Tổn thương thứ phát khởi phát trong vòng vài phút tới nhiều ngày sau chấn thương, bao gồm phù não, thiếu máu cục bộ, tăng áp lực nội sọ (ICP), phản ứng viêm và stress oxy hóa. Quá trình này kích hoạt giải phóng glutamate, calci nội bào tăng cao và sản sinh cytokine gây chết tế bào lan rộng.
- Tăng glutamate ngoại bào dẫn đến excitotoxicity, tổn thương neuron.
- Phù não và suy giảm tưới máu não cục bộ gây thiếu oxy, hoại tử mô.
- Phản ứng viêm tại chỗ: tế bào microglia giải phóng cytokine (IL-1β, TNF-α).
Hiểu rõ cơ chế này là nền tảng để phát triển liệu pháp điều trị giảm phù não, bảo vệ tế bào thần kinh và ngăn ngừa tổn thương thứ phát. Các nghiên cứu hiện tại tập trung vào kháng viêm, chống oxy hóa và điều hòa glutamate nhằm cải thiện kết cục lâu dài sau chấn thương.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng cấp tính của chấn thương não thường xuất hiện ngay sau tác động và có thể thay đổi tùy mức độ tổn thương. Mất ý thức hoặc rối loạn ý thức là dấu hiệu quan trọng, có thể kéo dài từ vài giây đến nhiều phút. Một số bệnh nhân chỉ biểu hiện lú lẫn, rối loạn nhận thức thoáng qua mà không mất ý thức hoàn toàn.
Triệu chứng đi kèm bao gồm:
- Đau đầu dữ dội, thường tăng lên khi thay đổi tư thế hoặc gắng sức.
- Buồn nôn, nôn ói lặp lại, dễ dẫn đến mất nước và rối loạn điện giải.
- Chóng mặt, mất thăng bằng, thậm chí ù tai hoặc mất thính lực tạm thời.
Trong giai đoạn muộn, có thể xuất hiện rối loạn nhận thức kéo dài như giảm khả năng tập trung, mất trí nhớ ngắn hạn, thay đổi tính cách hoặc rối loạn giấc ngủ. Một số trường hợp nặng còn có các triệu chứng động kinh khởi phát sau chấn thương hoặc rối loạn chức năng vận động, cảm giác do tổn thương vỏ não và sợi trục thần kinh.
Chẩn đoán và chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán ban đầu dựa trên khám lâm sàng thần kinh, đánh giá Glasgow Coma Scale (GCS) và đo kích thước đồng tử. Thăm dò chức năng thần kinh khu trú (liệt, giảm phản xạ) giúp xác định vị trí tổn thương.
Chẩn đoán hình ảnh cơ bản bao gồm:
- CT-scan không tiêm cản quang: ưu tiên trong 1 giờ đầu để phát hiện máu tụ, gãy xương sọ hoặc phù não khu trú.
- MRI T2/FLAIR và DWI: đánh giá tổn thương lan tỏa, tổn thương mạng lưới trắng (diffuse axonal injury) và phù não vi mô.
- CT perfusion hoặc MR perfusion: khảo sát tưới máu não, phát hiện vùng thiếu máu cục bộ tiềm tàng.
Thăm dò | Mục đích | Ưu điểm |
---|---|---|
CT-scan | Phát hiện máu tụ, gãy xương | Nhanh, sẵn có ở cấp cứu |
MRI T2/FLAIR | Đánh giá phù não, tổn thương lan tỏa | Độ phân giải mô cao |
DWI | Phát hiện vi tổn thương sợi trục | Nhạy trong 24–48 giờ sau chấn thương |
Các guideline của CDC và NICE khuyến cáo lặp lại CT khi triệu chứng lâm sàng xấu đi hoặc GCS giảm.
Điều trị và quản lý
Điều trị cấp cứu tập trung vào bảo vệ đường thở, hỗ trợ hô hấp và duy trì huyết áp để đảm bảo tưới máu não. Kiểm soát áp lực nội sọ (ICP) bằng nâng đầu giường 30°, sử dụng mannitol hoặc hypertonic saline khi cần thiết.
Phẫu thuật can thiệp bao gồm:
- Dẫn lưu khẩn cấp máu tụ ngoài màng cứng hoặc trong màng cứng để giảm áp lực chèn ép não.
- Mở hộp sọ giảm áp (decompressive craniectomy) trong trường hợp phù não lan tỏa không kiểm soát được.
Giai đoạn phục hồi chức năng kéo dài nhiều tháng, kết hợp:
- Vật lý trị liệu: phục hồi vận động, tăng cường cân bằng.
- Ngôn ngữ trị liệu: cải thiện giao tiếp, xử lý ngôn ngữ.
- Tâm lý trị liệu: hỗ trợ điều chỉnh cảm xúc, giảm trầm cảm và lo âu.
Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng TBI phụ thuộc mức độ tổn thương ban đầu, thời gian mất ý thức và biến chứng thứ phát. Bệnh nhân GCS ≤ 8 có nguy cơ tử vong hoặc di chứng nặng cao hơn so với nhóm nhẹ hoặc trung bình.
Nhóm GCS | Tỷ lệ tử vong (%) | Di chứng nặng (%) |
---|---|---|
Nhẹ (13–15) | < 5 | 10–15 |
Trung bình (9–12) | 10–20 | 20–30 |
Nặng (≤ 8) | 30–50 | 50–70 |
Biến chứng muộn thường gặp gồm:
- Động kinh sau chấn thương: khởi phát sau 7 ngày, cần điều trị chống co giật lâu dài.
- Suy giảm nhận thức: khả năng học tập, ghi nhớ giảm rõ rệt.
- Rối loạn tâm thần kinh: trầm cảm, rối loạn lo âu, thay đổi nhân cách.
Phòng ngừa
Giảm thiểu nguy cơ TBI bằng cách triển khai biện pháp an toàn cá nhân và cộng đồng. Đối với giao thông, cần đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn, thắt dây an toàn và tuân thủ tốc độ quy định. Ở nơi làm việc, trang bị bảo hộ đầu và đào tạo quy trình an toàn.
Với nhóm người cao tuổi, việc cải tạo môi trường sống giúp giảm ngã ngắn:
- Lắp đặt tay vịn cầu thang, sàn nhà chống trượt và chiếu sáng đầy đủ.
- Khuyến khích tập luyện thể lực, thăng bằng như yoga, thái cực quyền.
Chiến dịch truyền thông về nhận thức chấn thương não và kỹ năng sơ cứu ban đầu là yếu tố then chốt để cộng đồng phát hiện và xử trí kịp thời, giảm tỷ lệ biến chứng nặng và tử vong.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention. “Traumatic Brain Injury in the United States: Facts and Figures.” Truy cập: https://www.cdc.gov/traumaticbraininjury/
- World Health Organization. “Neurological Disorders: Public Health Challenges.” Truy cập: https://www.who.int/mental_health/neurology/neurological_disorders_report/en/
- National Institute for Health and Care Excellence. “Head injury: assessment and early management.” NICE Guideline CG176, 2014. Truy cập: https://www.nice.org.uk/guidance/cg176
- Maas A.I.R. et al. “Traumatic brain injury: integrated approaches to improve prevention, clinical care, and research.” The Lancet Neurology, 2017.
- Jagoda A.S. et al. “Clinical Policy: Neuroimaging and Decisionmaking in Adult Mild Traumatic Brain Injury.” Annals of Emergency Medicine, 2008.
- Stocchetti N., Carbonara M. “Management of severe traumatic brain injury: a review.” Critical Care, 2014.
- Hyder A.A. et al. “The impact of traumatic brain injuries: a global perspective.” NeuroRehabilitation, 2007.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chấn thương não:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10